000 | 01443nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134384 | ||
005 | 20200924215414.0 | ||
008 | 120602s2006 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
020 | _a7301103697 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.184 _214 |
090 |
_a495.184 _bSHE 2006 |
||
100 | 1 | _aShen Chan Shu | |
242 | 0 | 0 |
_aSách học luyện HSK cho những người mới bắt đầu / _cChủ biên: Shen Chan Shu, Lưu Ảnh, Hạ Tiểu vân, Trương Hành |
245 | 1 | 0 |
_aHSK成长训练(初、中等)·起步篇测试用书 [专著] / _c沈灿淑主编 ; 刘影,夏小芸,张珩编著 |
260 |
_a北京 : _b北京大学出版社, _c2006 |
||
300 |
_a102页 ; _c26 cm. |
||
520 | _a本书按HSK(初、中等)的试卷结构分成“听力理解”、“语法结构”、“阅读理解”和“综合填空”四部分,各八套测试题。 | ||
650 | 0 | _a汉语 | |
650 | 0 | _a汉语 -- 对外汉语教学 -- 试题 | |
653 | _aĐọc hiểu | ||
653 | _aHSK | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aSách học | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
700 | 1 | _a刘影 (汉语教学) 编著 | |
700 | 1 | _a夏小芸 (汉语教学) 编著 | |
700 | 1 | _a张珩 编著 | |
700 | 1 | _a沈灿淑 主编 | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5201 _d5201 |