000 | 00770nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134457 | ||
005 | 20200924215416.0 | ||
008 | 120604s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.8 _214 |
090 |
_a658.8 _bVU-D 2007 |
||
100 | 1 | _aVũ, Trí Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aMarketing công cộng : _btài liệu chuyên khảo / _cVũ Trí Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bĐHKTQD, _c2007 |
||
300 | _a287 tr. | ||
500 | _aBộ Giáo dục và Đào tạo: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | ||
653 | _aMarketing | ||
653 | _aTiếp thị | ||
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5266 _d5266 |