000 | 00875nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134475 | ||
005 | 20200924215416.0 | ||
008 | 120604s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a923 _214 |
090 |
_a923 _bBER 2006 |
||
100 | 1 | _aBerstein, Serge | |
245 | 1 | 0 |
_aChân dung các nguyên thủ Pháp / _cSerge Berstein ; Ngd. : Mai Anh, Bích Liên, Nguyễn Giang |
260 |
_aHà Nội : _bTri thức, _c2006 |
||
300 | _a451 tr. | ||
653 | _aNguyên thủ quốc gia | ||
653 | _aNhà chính trị | ||
653 | _aPháp | ||
700 | 0 |
_aBích Liên, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aMai Anh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Giang, _engười dịch |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5282 _d5282 |