000 00708nam a2200265 a 4500
001 VNU120134534
005 20200924215418.0
008 120612s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a657
_214
090 _a657
_bVO-N 2004
100 1 _aVõ, Văn Nhị
245 1 0 _aHướng dẫn thực hành kế toán thuế /
_cVõ Văn Nhị
260 _aHà Nội :
_bTài chính,
_c2004
300 _a901 tr.
653 _aBáo cáo thuế
653 _aKế toán
653 _aKế toán thuế
912 _aLê Thị Thanh Hậu
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Dung
942 _2ddc
_cBK
999 _c5333
_d5333