000 | 00788nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134588 | ||
005 | 20200924215420.0 | ||
008 | 120607s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.4 _214 |
090 |
_a658.4 _bPOR 2012 |
||
100 | 1 | _aPorter, Michael E. | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến lược cạnh tranh = _bCompetitive strategy / _cMichael E. Porter ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Toàn |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Trẻ, _c2012 |
||
300 | _a471 tr. | ||
653 | _aChiến lược cạnh tranh | ||
653 | _aQuản lý điều hành | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Toàn | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5379 _d5379 |