000 | 00882nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134664 | ||
005 | 20200924215422.0 | ||
008 | 120615s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a909 _214 |
090 |
_a909 _bALM 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aAlmanach 5000 năm nền văn minh thế giới / _cChủ biên: Chu Hữu Chí, Khương Thiếu Ba ; Người dịch: Ngô Văn Tuyển, Thái Hoàng |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa Thông tin, _c2004 |
||
300 | _a1240 tr. | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aVăn minh thế giới | ||
700 | 0 | _aThái Hoàng | |
700 | 1 | _aChu, Hữu Chí | |
700 | 1 | _aKhương, Thiếu Ba | |
700 | 1 | _aNgô, Văn Tuyển | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5452 _d5452 |