000 | 01166nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU070135443 | ||
005 | 20200924215437.0 | ||
008 | 070414s2011 xxc|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a0073376833 (pbk.) | ||
020 | _a9780073376837 (pbk.) | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _axxc | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.4038011 _223 |
090 |
_a658.4 _bBAL 2011 |
||
100 | 1 | _aBaltzan, Paige. | |
245 | 1 | 0 |
_aInformation systems / _cPaige Baltzan, Amy Phillips. |
260 |
_aNew York : _bMcGraw-Hill/Irwin, _cc2011 |
||
300 |
_axii, 369 p. : _bchiefly col. ill. ; _c25 cm. |
||
504 | _aIncludes bibliographical references and index. | ||
650 | 0 |
_aBusiness _xComputer programs. |
|
650 | 0 | _aElectronic commerce. | |
650 | 0 |
_aInformation technology _xManagement. |
|
653 | _aChương trình máy tính | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aHệ thống thông tin | ||
653 | _aQuản trị thông tin | ||
653 | _aThương mại điện tử | ||
700 | 0 | _aPhillips, Amy (Amy L.) | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6211 _d6211 |