000 | 00841nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135597 | ||
005 | 20200924215444.0 | ||
008 | 120727s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a346 | |
090 |
_a346 _bTUĐ 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ pháp luật kinh tế Anh - Việt / _cBs. : Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2003 |
||
300 | _a926 tr. | ||
653 | _aLuật kinh doanh | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Hữu Vinh, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Văn Châu, _eBiên soạn |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6362 _d6362 |