000 | 00781nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135598 | ||
005 | 20200924215444.0 | ||
008 | 120727s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a495.13 | |
090 |
_a495.13 _bPHA 2002 |
||
100 | 1 | _aPhan, Văn Các | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Hán Việt = _bChinese - Vietnamese dictionary / _cPhan Văn Các. |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 | _a1945 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 |
_aPhan, Văn Các, _eChủ biên |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Ngọc Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6363 _d6363 |