000 00639nam a2200253 a 4500
001 VNU120135599
005 20200924215444.0
008 120731s2002 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 4 _a495.13
090 _a495.13
_bVOV 2002
245 0 0 _aTừ điển Việt - Hán.
260 _aĐà Nẵng. :
_bNxb. Đà Nẵng,
_c2002
300 _a1372 tr.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Hán
653 _aTừ điển
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Ngọc Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c6364
_d6364