000 | 00884nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135613 | ||
005 | 20200924215445.0 | ||
008 | 120731s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a657.03 _214 |
090 |
_a657.03 _bĐO-V 2003 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt = _bEnglish-Vietname international accounting and auditing dictionary of terms / _cĐỗ Hữu Vinh |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2003 |
||
300 | _a501 tr. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKiểm toán | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển thuật ngữ | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6378 _d6378 |