000 | 00851nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135639 | ||
005 | 20200924215446.0 | ||
008 | 120802s2001 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a423 _214 |
090 |
_a423 _bTUĐ 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển tiếng Anh hiện đại = _bmordern English dictionary : khoảng 200.000 mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh / _cGiới thiệu và chú giải: Nguyễn Ngọc Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2001 |
||
300 | _a1662 tr. | ||
500 | _aTrình bày Anh-Anh | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Tuấn | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6404 _d6404 |