000 | 00765nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135664 | ||
005 | 20200924215447.0 | ||
008 | 120803s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.9223 _214 |
090 |
_a495.9223 _bTUĐ 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Việt-Anh = _bVietnamese - English dictionary / _cViện Ngôn ngữ học |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa Sài Gòn, _c2006 |
||
300 | _a1173 tr. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
710 | 2 | _aViện Ngôn ngữ học | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hoà | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6428 _d6428 |