000 00868nam a2200301 a 4500
001 VNU110129379
005 20200924215159.0
008 111221s1989 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a0802136680
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 7 4 _a813/.54
_aB
_219
090 _a813
_bWOL 1989
100 1 _aWolff, Tobias,
_d1945-
245 1 0 _aThis boy’s life :
_ba memoir /
_cTobias Wolff.
260 _aNew York :
_bAtlantic Monthly Press,
_cc1989
300 _a288 p. ;
_c24 cm.
600 1 0 _aWolff, Tobias,
_d 1945-
_xChildhood and youth.
650 0 _aAuthors, American
_y20th century
_xBiography.
653 _aNgôn ngữ tiếng Anh
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Thanh Hậu
942 _2ddc
_cBK
999 _c650
_d650