000 | 00959nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU140137233 | ||
005 | 20200924215535.0 | ||
008 | 141021s2011 xxc|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a0073511978 | ||
020 | _a9780073511979 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _axxc | ||
082 | 7 | 4 |
_a343.099 _223 |
090 |
_a343.099 _bPEM 2011 |
||
100 | 1 |
_aPember, Don R., _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMass media law / _cDon R. Pember, Clay Calvert. |
250 | _a17th ed | ||
260 |
_aNew York : _bMcGraw-Hill, _c2011 |
||
300 |
_axviii, 685 p. : _bill. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aMass media _vLaw and legislation _zUnited States |
|
650 | 0 |
_aPress law _zUnited States |
|
653 | _aLuật phương tiện truyền thông đại chúng | ||
653 | _aTruyền thông | ||
653 | _aTruyền thông đại chúng | ||
700 | 1 | _aCalvert, Clay | |
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7467 _d7467 |