000 | 01611nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7589 _d7589 |
||
001 | VNU150137445 | ||
003 | ISVNU | ||
005 | 20211201165841.0 | ||
008 | 120517s2002 enk|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a9780521775298 | ||
040 |
_aISVNU _cISVNU |
||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 7 | 4 | _a428.24 |
100 | 1 | _aMascull, Bill. | |
245 | 1 | 0 |
_aBusiness vocabulary in use / _cBill Mascull |
260 |
_aCambridge : _bCambridge University Press, _c2002 |
||
300 |
_a171 p. ; _c21 cm. |
||
500 | _aE-B7/07202 (original, 263.000đ) | ||
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 | _aVocabulary. | |
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ vựng | ||
919 |
_a2Chương trình AC _b9Sách tham khảo chương trình AC _cINS1016 _dTiếng Anh chuyên ngành 1 _dEnglish for specific purposes 1 |
||
919 |
_a2Chương trình AC _b9Sách tham khảo chương trình AC _cINS1017 _dTiếng Anh chuyên ngành 2 _dEnglish for specific purposes |
||
919 |
_a1Chương trình IB _b15Sách tham khảo chương trình IB _cINS1017 _dTiếng Anh chuyên ngành 2 _dEnglish for specific purposes |
||
919 |
_a1Chương trình IB _b15Sách tham khảo chương trình IB _cINS1016 _dTiếng Anh chuyên ngành 1 _dEnglish for specific purposes 1 |
||
919 |
_a4Chương trình ICE _b11Sách tham khảo chương trình ICE _cINS1016 _dTiếng Anh chuyên ngành 1 _dEnglish for specific purposes 1 |
||
919 |
_a3Chương trình MIS _b10Sách tham khảo chương trình MIS _cINS1016 _dTiếng Anh chuyên ngành 1 _dEnglish for specific purposes 1 |
||
942 |
_2ddc _cBK |