000 | 00876nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU180138311 | ||
005 | 20200924215616.0 | ||
008 | 131031m20132015vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.1 _223 |
090 |
_a332. _bPH-B 2015 |
||
100 | 1 | _aPhương, Thị Hoa Bắc | |
245 | 1 | 0 |
_aFund transfed pricing system in Vietnam joint stock commercial bank for industry and Trade / _cPhương Thị Hoa Bắc ; Nghd. : Đào Thanh Bình |
260 |
_aHà Nội : _bKQT, _c2013-2015 |
||
300 | _a48 tr. | ||
502 | _aLuận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
700 | 1 |
_aĐào, Thanh Bình, _engười hướng dẫn |
|
912 | _aNgô Thị Bích Thuý | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
942 |
_2ddc _cKL |
||
999 |
_c8402 _d8402 |