000 | 00926nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU180138406 | ||
005 | 20200924215619.0 | ||
008 | 131031m20102012vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.1 _223 |
090 |
_a332. _bNG-Đ 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Anh Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích danh mục tín dụng: Xác suất không trả được nợ - Probability of default (PD) / _cNguyễn Anh Đức ; Nghd. : Đào Thị Thanh Bình |
260 |
_aHà Nội : _bKQT, _c2010-2012 |
||
300 | _a71 tr. | ||
502 | _aLuận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
700 | 1 |
_aĐào, Thị Thanh Bình, _eNgười hướng dẫn |
|
912 | _aNguyễn Thị Dung | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cKL |
||
999 |
_c8486 _d8486 |