000 | 01638cam a22003374a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12799940 | ||
005 | 20250109142641.0 | ||
008 | 020603s2003 maua b 001 0 eng | ||
020 | _a9780072465631 | ||
020 | _a0071151109 (ISE) | ||
041 | _aeng | ||
082 | 0 | 0 |
_a005.74 _bGEH |
100 | 1 | _aRamakrishnan, Raghu. | |
245 | 1 | 0 |
_aDatabase management systems / _cRaghu Ramakrishnan, Johannes Gehrke. |
250 | _a3rd ed. | ||
260 |
_aBoston : _bMcGraw-Hill, _c2003 |
||
300 |
_axxxii, 1065 p. : _c25 cm. |
||
650 | 0 | _aDatabase management. | |
653 | _aHệ thống quản trị dữ liệu | ||
700 | 1 | _aGehrke, Johannes. | |
856 | 4 | 2 |
_3Publisher description _uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh024/2002075205.html |
856 | 4 | 1 |
_3Table of contents _uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh023/2002075205.html |
856 | 4 | 1 | _uhttps://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161790&f=nhande&v=Database+Management+Systems |
911 | _aDung | ||
919 |
_a3Chương trình MIS _bSách tham khảo chương trình MIS _cINS3060 _dAdvanced Database Development _dCác hệ cơ sở dữ liệu |
||
919 |
_a5Chương trình BDA _bSách tham khảo chương trình DBA _cINS3060 _dAdvanced Database Development _dCác hệ cơ sở dữ liệu |
||
919 |
_a5Chương trình BDA _bSách tham khảo chương trình DBA _cINS2055 _dCác hệ cơ sở dữ liệu _dDatabase Systems |
||
919 |
_aChương trình AIT _bSách tham khảo chương trình AIT _cISV2016 _dCơ sở dữ liệu _dDatabases Systems |
||
919 |
_aChương trình AAI _bSách tham khảo chương trình AAI _cINS2080 _dCơ sở dữ liệu _dDatabases |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9295 _d9295 |