000 00430nam a22001697a 4500
999 _c9857
_d9857
005 20221110152103.0
008 221108s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786049937576
_c79.000đ
041 _avie
082 _a895.9221
_bXU-Q
100 _aXuân Quỳnh
245 _aThơ Xuân Quỳnh /
_cXuân Quỳnh
260 _aH. :
_bKim Đồng,
_c2020
300 _a144tr. ;
_c19 cm.
653 _aThơ
942 _2ddc
_cBK