000 00430nam a22001697a 4500
999 _c9859
_d9859
005 20221110152016.0
008 221108s2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a8935227332028
_c40.000đ
041 _avie
082 _a895.9221
_bXU-Q
100 _aXuân Quỳnh
245 _aThơ Xuân Quỳnh /
_cXuân Quỳnh
260 _aH. :
_bVăn học ,
_c2016
300 _a132 p. ;
_c18 cm.
653 _aThơ
942 _2ddc
_cBK