000 00446nam a22001697a 4500
999 _c9861
_d9861
005 20221110171548.0
008 221108s2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786045375754
_c48.000đ
041 _avie
082 _a895.9221
_bXU-Q
100 _aXuân Quỳnh
245 _aXuân Quỳnh thơ và đời /
_cXuân Quỳnh
260 _aH. :
_bHội nhà văn ,
_c2016
300 _a191 p. ;
_c18 cm.
653 _aThơ
942 _2ddc
_cBK