000 | 01226nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20240513223555.0 | ||
008 | 221229s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9781292234977 _c1.878000 VNĐ |
||
041 | _aeng | ||
082 |
_bFIL _a658.8 |
||
100 | _aFill, Chris | ||
245 |
_aMarketing communications : _btouchpoints, sharing and disruption / _cChris Fill, Sarah Turnbull |
||
250 | _a8th Edition | ||
260 |
_aNew York : _bPearson, _c2019 |
||
300 |
_a775 p. ; _c28 cm. |
||
650 | _aCommunication in marketing | ||
650 | _aMarketing channels | ||
650 | _aSales promotion | ||
650 | _aBranding (Marketing) | ||
653 | _aTruyền thông tiếp thị | ||
653 | _aTiếp thị | ||
653 | _aMarketing | ||
700 | _aTurnbull, Sarah | ||
919 |
_a1Chương trình IB _bGiáo trình chương trình IB _dTruyền thông marketing tích hợp và thương hiệu |
||
919 |
_a7Chương trình Keuka _bGiáo trình chương trình Keuka _dTruyền thông marketing tích hợp và thương hiệu |
||
919 |
_a20 Chương trình Help _bGiáo trình chương trình Help _cMKT301 _cINS3195 _dTruyền thông marketing tích hợp và thương hiệu _dIntegrated Marketing Communication |
||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c9906 _d9906 |