Computer Controlled Systems : (Record no. 10014)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00891nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240927101124.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230619s1997 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780133148992 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | AST |
Ký hiệu phân loại | 629.89 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Astrom, Karl J. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Computer Controlled Systems : |
Phần còn lại của nhan đề | Theory and Design / |
Thông tin trách nhiệm | Karl J. Astrom |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Third edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | University Press : |
Nhà xuất bản | Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 557 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Automatic control |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data processing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Điều khiển qua máy tính |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161577&f=nhande&v=Computer+Controlled+Systems+%3a+Theory+and+Design">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161577&f=nhande&v=Computer+Controlled+Systems+%3a+Theory+and+Design</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3012 |
Tên học phần | Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
-- | Measurement and Control by Computer |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 19/06/2023 | AST | E-B7/09091 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | 629.89 AST 1997 | HL.1/00116 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Sách tham khảo |