Psychology / (Record no. 10049)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01863nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240516094815.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230728b us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 978-1319050627 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 150 |
Chỉ số cutter | MYE |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Myers, David G. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Psychology / |
Thông tin trách nhiệm | David G. Myers, C. Nathan DeWal |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th Edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Worth Publishers, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 421 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | David Myers’ bestselling Psychology has reached a wider audience of students and instructors with each new edition. Myers and his team lead the field in being attuned to psychology’s research and the needs of the instructors and students in the course today. Ten million student class testers and thousands of adopting instructors can attest to the quality of this project. True to form, this landmark new 11th Edition is another vigorous, deeply considered revision. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Psychology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tâm lý học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | DeWal, C. Nathan. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=77077&f=fulltext&v=+Myers+Psychology">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=77077&f=fulltext&v=+Myers+Psychology</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yen |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Keuka |
Mã học phần | INS1036 |
Tên học phần | Tâm lý học đại cương |
-- | Introduction to Psychology |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | SPY1050 |
Tên học phần | Tâm lý học đại cương |
-- | Introduction to Psychology |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | SPY1050 |
Tên học phần | Tâm lý học đại cương |
-- | Introduction to Psychology |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | SPY1050 |
Tên học phần | Tâm lý học đại cương |
-- | Introduction to Psychology |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | SPY1050 |
Tên học phần | Tâm lý học đại cương |
-- | Introduction to Psychology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/08/2023 | 150 MYE | E-C7/05276 | 26/08/2024 | 14/08/2023 | Giáo trình | 1 | 23/11/2023 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/08/2023 | 150 MYE | E-C7/05277 | 14/08/2023 | 14/08/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/08/2023 | 150 MYE | E-C7/05273 | 14/08/2023 | 14/08/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/07/2023 | 150 MYE 2018 | TVB.1/02008 | 28/07/2023 | 28/07/2023 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/07/2023 | 150 MYE 2018 | TVB.1/02009 | 05/09/2024 | 28/07/2023 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 13/08/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/07/2023 | 150 MYE 2018 | TVB.1/02002 | 28/07/2023 | 28/07/2023 | Sách tham khảo |