Data Science for Business : (Record no. 10138)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01421nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240515145631.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230818b2013 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781449361327 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | PRO |
Ký hiệu phân loại | 006.312 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Provost, Foster |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Data Science for Business : |
Phần còn lại của nhan đề | What You Need to Know about Data Mining and Data-Analytic Thinking / |
Thông tin trách nhiệm | Foster Provost, Tom Fawcett |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United States of America : |
Nhà xuất bản | O'reily, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 384 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data mining |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data processing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Big data |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information science |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khoa học dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân tích dữ liệu |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Fawcett, Tom |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171774&f=nhande&v=Data+Science+for+Business+%3a+What+You+Need+to+Know+about+Data+Mining+and+Data-Analytic+Thinking">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171774&f=nhande&v=Data+Science+for+Business+%3a+What+You+Need+to+Know+about+Data+Mining+and+Data-Analytic+Thinking</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Tên học phần | Nhập môn Khoa học dữ liệu |
-- | Introduction to Data Science |
Mã học phần | INS3254 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
Tên học phần | Nhập môn Khoa học dữ liệu |
-- | Introduction to Data Science |
Mã học phần | INS3050 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Tên học phần | Nhập môn cho BDA |
-- | Introduction to BDA |
Mã học phần | INS1053 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 26/12/2023 | 006.312 PRO 2013 | HL.1/00741 | 26/12/2023 | 26/12/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00668 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00669 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00670 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00671 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00672 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00673 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00674 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00675 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.312 PRO 2013 | TVB.1/00676 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |