Hospitality Management : (Record no. 10150)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00685nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013154136.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230822s2015 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781446246955 |
Giá bìa | 6.791.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | WOO |
Ký hiệu phân loại | 647.94068 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wood, Roy C |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Hospitality Management : |
Phần còn lại của nhan đề | A Brief Introduction / |
Thông tin trách nhiệm | Roy C Wood |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Singapore : |
Nhà xuất bản | Sage, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Hospitality industry |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Hotel management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý khách sạn |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Troy |
Mã học phần | INS4101 |
Tên học phần | Hospitality Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2023 | WOO | E-C7/05672 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2023 | WOO | E-C7/05673 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2023 | WOO | E-C7/05674 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2023 | WOO | E-C7/05675 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 22/08/2023 | 648.94068 WOO 2015 | TVB.1/01448 | 22/08/2023 | 22/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 648.94068 WOO 2015 | TVB.1/01449 | 29/12/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | 1 | 21/09/2023 |