Giáo trình đại cương về Nhà nước và Pháp luật / (Record no. 10152)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01739nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513170828.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230823b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9786046297147 |
Giá bìa | 138.000đ. |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 340 |
Chỉ số cutter | ĐA-U |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đào Trí Úc |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Giáo trình đại cương về Nhà nước và Pháp luật / |
Thông tin trách nhiệm | Đào Trí Úc, Hoàng Thị Kim Quế |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | ĐHQGHN, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 435 p. ; |
Khổ cỡ | 24 cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Pháp luật |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nhà nước |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng Thị Kim Quế |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=30492">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=30492</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | THL1057 |
Tên học phần | Nhà nước và Pháp luật đại cương |
-- | State and General Law |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Keuka |
Mã học phần | THL1057(E) |
Tên học phần | Nhà nước và Pháp luật đại cương |
-- | State and General Law |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | THL1057 |
Tên học phần | Nhà nước và Pháp luật đại cương |
-- | State and General Law |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | THL1057 |
Tên học phần | Nhà nước và Pháp luật đại cương |
-- | State and General Law |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Keuka |
Mã học phần | THL1057 |
Tên học phần | Nhà nước và Pháp luật đại cương |
-- | State and General Law |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | THL1057(E) |
Tên học phần | Nhà nước và Pháp luật đại cương |
-- | State and General Law |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | THL1057(E) |
Tên học phần | Nhà nước và Pháp luật đại cương |
-- | State and General Law |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/12/2023 | 340 ĐA-U 2017 | TVB.2/00080 | 09/12/2023 | 09/12/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/12/2023 | 340 ĐA-U 2017 | TVB.2/00081 | 09/12/2023 | 09/12/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/12/2023 | 1 | 340 ĐA-U 2017 | TVB.2/00082 | 11/03/2024 | 09/12/2023 | Giáo trình | 30/01/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/12/2023 | 1 | 340 ĐA-U 2017 | TVB.2/00083 | 25/04/2024 | 09/12/2023 | Giáo trình | 30/01/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/12/2023 | 340 ĐA-U 2017 | TVB.2/00084 | 09/12/2023 | 09/12/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/05/2024 | 340 ĐA-U 2017 | TVB.2/00387 | 21/05/2024 | 21/05/2024 | Giáo trình |