Giáo trình Kinh tế Việt Nam / (Record no. 10153)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00820nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230824113230.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230823b2014 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9786049278419 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 330 |
Chỉ số cutter | NG-T |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Văn Thường |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Giáo trình Kinh tế Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thường, Trần Khánh Hưng |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | ĐH Kinh tế Quốc Dân, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 397 p. ; |
Khổ cỡ | 24 cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Việt Nam |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế học Việt Nam |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Khánh Hưng |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS2028 |
Tên học phần | Kinh tế đối ngoại Việt Nam |
-- | Vietnam’s External Economics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 23/08/2023 | 3 | 1 | 330 NG-T 2014 | TVB.2/00396 | 19/12/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 23/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/05/2024 | 330 NG-T 2014 | TVB.2/00362 | 16/05/2024 | 16/05/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/05/2024 | 330 NG-T 2014 | TVB.2/00363 | 16/05/2024 | 16/05/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/05/2024 | 330 NG-T 2014 | TVB.2/00364 | 16/05/2024 | 16/05/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/05/2024 | 330 NG-T 2014 | TVB.2/00365 | 16/05/2024 | 16/05/2024 | Giáo trình |