Giáo trình Thuế / (Record no. 10154)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00727nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230829155030.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230823b2022 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9786043608748 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 336.2007 |
Chỉ số cutter | LE-H |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Thị Diệu Huyền |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Giáo trình Thuế / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Diệu Huyền, Bùi Thị Mến |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Lao Động, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 248 tr. ; |
Khổ cỡ | 20.5 cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thuế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bùi Thị Mến |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS3251 |
Tên học phần | Thuế |
-- | Taxation |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | INS3010 |
Tên học phần | Thuế |
-- | Taxation |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Được ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 23/08/2023 | 336.2007 LE-H 2022 | TVB.2/00332 | 12/07/2024 | 23/08/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/05/2024 | 336.2007 LE-H 2022 | TVB.2/00380 | 24/09/2024 | 21/05/2024 | Giáo trình | 1 | 23/12/2024 | 24/09/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/05/2024 | 336.2007 LE-H 2022 | TVB.2/00381 | 21/05/2024 | 21/05/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/05/2024 | 336.2007 LE-H 2022 | TVB.2/00382 | 21/05/2024 | 21/05/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/05/2024 | 336.2007 LE-H 2022 | TVB.2/00383 | 21/05/2024 | 21/05/2024 | Giáo trình |