Financial & Managerial Accounting / (Record no. 10163)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01413nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240514090356.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230828b2012 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780132497992 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
Chỉ số cutter | HOR |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Horngren, Charles T. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial & Managerial Accounting / |
Thông tin trách nhiệm | Charles T. Horngren, Walter T. Harrison, M. Suzanne Oliver |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United States of America : |
Nhà xuất bản | Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 622 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Managerial accounting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Harrison, Walter T. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Oliver, Suzanne M. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=98766">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=98766</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | INS2009 |
Tên học phần | Nguyên lý kế toán |
-- | Principles of Accounting |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | INS2098 |
Tên học phần | Nguyên lí kế toán |
-- | Principles of Accounting |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | INS2098 |
Tên học phần | Nguyên lí kế toán |
-- | Principles of Accounting |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS2098 |
Tên học phần | Nguyên lý kế toán |
-- | Principles of Accounting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 07/12/2023 | 657 HOR 2012 | HL.1/00768 | 07/12/2023 | 07/12/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 07/12/2023 | 657 HOR 2012 | HL.1/00769 | 07/12/2023 | 07/12/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/08/2023 | 657 HOR 2012 | TVB.1/01500 | 28/08/2023 | 28/08/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/08/2023 | 657 HOR 2012 | TVB.1/01501 | 28/08/2023 | 28/08/2023 | Sách tham khảo |