Handbook of Industrial and Systems Engineering / (Record no. 10164)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00804nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230927024640.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230831s2014 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781466515055 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | BAD |
Ký hiệu phân loại | 620.0042 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Badiru, Adedeji Bodunde, 1952- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Handbook of Industrial and Systems Engineering / |
Thông tin trách nhiệm | Adedeji Bodunde Badiru |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | CRC Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 715 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Systems engineering |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Industrial engineering |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý công nghiệp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ thuật hệ thống |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ISEL |
Mã học phần | ISV1016 |
Tên học phần | Nhập môn Kĩ thuật Hệ thống công nghiệp và Logistics |
-- | Introduction to ISE & Logistics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | 620.0042 ADE 2010 | HL.1/00368 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00369 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00370 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00371 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00372 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00373 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00374 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00375 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00376 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 31/08/2023 | ADE | HL.1/00377 | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Giáo trình |