Applied partial differential equations : (Record no. 10231)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00852nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240222145335.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230918s2013 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0321797051 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | HAB |
Ký hiệu phân loại | 515.353 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Haberman, Richard |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Applied partial differential equations : |
Phần còn lại của nhan đề | with Fourier series and boundary value problems / |
Thông tin trách nhiệm | Richard Haberman |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 756 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Differential equations |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Boundary value problems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Fourier series |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương trình sai phân riêng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương trình vi phân |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1022 |
Tên học phần | Phương trình đạo hàm riêng |
-- | Partial Derivative Equations |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | HAB | HL.1/00009 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | HAB | HL.1/00010 | 19/06/2024 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | HAB | HL.1/00011 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | HAB | HL.1/00012 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | HAB | HL.1/00013 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình |