Fieldbus and Networking in Process Automation / (Record no. 10237)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01003nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240119165834.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230919s2014 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781466586772 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | SEN |
Ký hiệu phân loại | 004.64 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sen, Sunit Kumar |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Fieldbus and Networking in Process Automation / |
Thông tin trách nhiệm | Sunit Kumar Sen |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 406 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Intelligent control systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Fieldbus (Computer network protocols) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Process control |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data processing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Automation |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Profibus (Computer bus) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống điều khiển thông minh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kết nối mạng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giao thức mạng máy tính |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3013 |
Tên học phần | Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp |
-- | Computer Architecture and Industrial Communication Network |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | KUM | HL.1/00075 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | KUM | HL.1/00076 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | KUM | HL.1/00077 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | KUM | HL.1/00078 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | KUM | HL.1/00079 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | KUM | HL.1/00080 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình |