Encyclopedia of Smart Materials, 2 Volume / (Record no. 10238)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00648nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240119165952.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230919s2002 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0471177806 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | SCH |
Ký hiệu phân loại | 620.11 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Schwartz, Mel |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Encyclopedia of Smart Materials, 2 Volume / |
Thông tin trách nhiệm | Mel Schwartz |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 591 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Smart materials |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Vật liệu kỹ thuật |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Schwartz, Mel |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2002 |
Tên học phần | Vật liệu tiên tiến |
-- | Advanced Materials |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | 1 | 620.11 SCH 2002 | HL.1/00081 | 06/03/2024 | 01/03/2024 | 19/09/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00082 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00083 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00084 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00085 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00086 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00087 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00088 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00089 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 19/09/2023 | SCH | HL.1/00090 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Giáo trình |