Functional and Smart Materials : (Record no. 10245)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00996nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240927101957.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230920s1998 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781461374497 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | WAN |
Ký hiệu phân loại | 620.11 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wang, Zhong-lin |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Functional and Smart Materials : |
Phần còn lại của nhan đề | Structural Evolution and Structure Analysis / |
Thông tin trách nhiệm | Zhong-lin Wang, Z.C. Kang |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Spring, |
Năm xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 514 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Smart materials |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Surfaces (Physics) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Physical organic chemistry |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer engineering |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Vật liệu kỹ thuật |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Vật liệu thông minh |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kang, Z.C. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161561&f=nhande&v=Functional+and+Smart+Materials">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161561&f=nhande&v=Functional+and+Smart+Materials</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2002 |
Tên học phần | Vật liệu tiên tiến |
-- | Advanced Materials |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | 620.11 WAN 1998 | HL.1/00119 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | WAN | HL.1/00120 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | WAN | HL.1/00121 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | WAN | HL.1/00122 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/09/2023 | WAN | HL.1/00123 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình |