Digital Control Engineering : (Record no. 10246)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00901nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013154135.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230920s2020 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780128144336 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | FAD |
Ký hiệu phân loại | 629.89 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Fadali, M. Sami |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Digital Control Engineering : |
Phần còn lại của nhan đề | Analysis and Design / |
Thông tin trách nhiệm | M. Sami Fadali, Antonio Visioli |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | LonDon : |
Nhà xuất bản | Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 678 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Digital control systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Digital control systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematical models |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Digital control systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Design and construction |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Điều khiển qua tự động |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Visioli, Antonio |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3016 |
Tên học phần | Hệ thống tự động hóa số |
-- | Digital Automation Systems |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 629.89 FAD 2020 | HL.1/00124 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | HL.1/00125 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | HL.1/00126 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | HL.1/00127 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | HL.1/00128 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình |