Pragmatics : (Record no. 10256)
[ view plain ]
| 000 -Đầu biểu | |
|---|---|
| 00720nam a22002057a 4500 | |
| 005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
| 20240926165900.0 | |
| 008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
| 230921s2001 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 0631211322 |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 9780631211327 |
| 041 ## - Mã ngôn ngữ | |
| Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
| 082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
| Chỉ số cutter | MEY |
| Ký hiệu phân loại | 306.44 |
| 100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
| Tên cá nhân | Mey, Jacob L. |
| 245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
| Nhan đề | Pragmatics : |
| Phần còn lại của nhan đề | An Introduction / |
| Thông tin trách nhiệm | Jacob L. Mey |
| 260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
| Nơi xuất bản | Australia : |
| Nhà xuất bản | Publishing, |
| Năm xuất bản, phát hành | 2001 |
| 300 ## - Mô tả vật lý | |
| Số trang | 392p. ; |
| Khổ cỡ | 28 cm. |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Pragmatics |
| 856 ## - Địa chỉ điện tử | |
| Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=166769&f=nhande&v=Pragmatics+%3a+An+Introduction">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=166769&f=nhande&v=Pragmatics+%3a+An+Introduction</a> |
| 919 ## - Chương trình đào tạo | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
| Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
| Mã học phần | INS1091 |
| Tên học phần | Lý thuyết ngôn ngữ Anh 2 |
| -- | English Linguistics Theory 2 |
| 942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
| Nguồn phân loại | |
| Kiểu tài liệu | Giáo trình |
| Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | MEY | HL.1/00232 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | MEY | HL.1/00233 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | MEY | HL.1/00234 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | MEY | HL.1/00235 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | MEY | HL.1/00236 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 13/12/2023 | 306.44 MEY 2001 | HL.1/00804 | 13/12/2023 | 13/12/2023 | Giáo trình |



