Introductory Econometrics : (Record no. 10258)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00913nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240924161135.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230921s2020 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 978-1-3375-5886-0 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 330.015 |
Chỉ số cutter | WOO |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wooldridge, Jeffrey M., |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introductory Econometrics : |
Phần còn lại của nhan đề | a modern approach / |
Thông tin trách nhiệm | Jeffrey M. Wooldridge. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7 Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cincinnati, OH : |
Nhà xuất bản | South-Western College, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 826 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Econometrics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế lượng |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=176868&f=nhande&v=Introductory+Econometrics%3a+A+Modern+Approach">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=176868&f=nhande&v=Introductory+Econometrics%3a+A+Modern+Approach</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | ISV2013 |
Tên học phần | Kinh tế lượng |
-- | Econometrics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3049 |
Tên học phần | Kinh tế lượng |
-- | Econometrics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | 330.01 WOO 2020 | HL.1/00249 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | 330.01 WOO 2020 | HL.1/00250 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | 330.01 WOO 2020 | HL.1/00251 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | 330.01 WOO 2020 | HL.1/00252 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | 330.01 WOO 2020 | HL.1/00253 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/07/2024 | 330.015 WOO 2020 | TVB.1/02391 | 02/07/2024 | 02/07/2024 | Giáo trình |