Basic Econometrics / (Record no. 10260)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00890nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250109142649.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230921s2009 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780073375779 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | GUJ |
Ký hiệu phân loại | 330.0151 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gujarati, Damodar N |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Basic Econometrics / |
Thông tin trách nhiệm | Damodar N Gujarati, Dawn C. Porter |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston: |
Nhà xuất bản | McGraw- Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 466 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Econometrics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế lượng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Porter, Dawn C. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=176869&f=nhande&v=Basic+Econometrics">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=176869&f=nhande&v=Basic+Econometrics</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | ISV2013 |
Tên học phần | Kinh tế lượng |
-- | Econometrics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS3049 |
Tên học phần | Kinh tế lượng |
-- | Econometrics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | 330.0151 GUJ 2009 | HL.1/00267 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00268 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00269 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00270 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00271 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00272 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00273 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00274 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00275 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/09/2023 | GUJ | HL.1/00276 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/06/2024 | GUJ 330.0151 | TVB.1/02383 | 27/02/2025 | 28/06/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/06/2024 | GUJ 330.0151 | TVB.1/02384 | 27/02/2025 | 28/06/2024 | Sách tham khảo |