Financial accounting and reporting / (Record no. 10267)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00786nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230922101700.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200910s2022 uk eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292399805 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
Chỉ số cutter | ELL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Elliott, Barry |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial accounting and reporting / |
Phần còn lại của nhan đề | Barry Elliott, Jamie Elliott |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 20th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv, 801 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial statements |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Báo cáo tài chính |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Elliott, Jamie |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | INS4007 |
Tên học phần | Financial Report Formulation |
-- | Lập báo cáo tài chính kế toán |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/09/2023 | 1 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01537 | 28/08/2024 | 06/06/2024 | 26/09/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01538 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01539 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01540 | 05/07/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01541 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01542 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01543 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01544 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01545 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01546 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 1 | 657 ELL 2022 | TVB.1/01547 | 01/10/2024 | 13/08/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình |