International business : (Record no. 10268)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01109nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU170137999 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241003114909.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120315s2024 us |||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292450315 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658 |
Chỉ số cutter | WIL |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wild, John J. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International business : |
Phần còn lại của nhan đề | the challenges of globalization / |
Thông tin trách nhiệm | John J. Wild, Kenneth L. Wild |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 449 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic books |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xí nghiệp quốc tế |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wild, Kenneth L. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174672&f=nhande&v=International+business+%3a+the+challenges+of+globalization">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=174672&f=nhande&v=International+business+%3a+the+challenges+of+globalization</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS2021 |
Tên học phần | Introduction to International Business |
-- | Nhập môn kinh doanh quốc tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Được ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 04/12/2023 | 658 WIL 2024 | HL.1/00753 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/09/2023 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01869 | 26/09/2023 | 26/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01662 | 24/09/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | 3 | 23/12/2024 | 24/09/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01663 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01664 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01665 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01666 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01667 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01668 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01669 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01670 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 658 WIL 2024 | TVB.1/01671 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình |