Financial Accounting : (Record no. 10269)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00677nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231013153819.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230925b2024 us ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292412900 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
Chỉ số cutter | FIN |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial Accounting : |
Phần còn lại của nhan đề | International financial reporting standards |
Thông tin trách nhiệm | C. William (Bill) Thomas, ...[et at] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 803 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | INS3001 |
Tên học phần | Kế toán tài chính 1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/09/2023 | 1 | 657 FIN 2024 | TVB.1/01513 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | 26/09/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 FIN 2024 | TVB.1/01514 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 FIN 2024 | TVB.1/01515 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 FIN 2024 | TVB.1/01516 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 1 | 657 FIN 2024 | TVB.1/01517 | 18/09/2024 | 16/09/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 657 FIN 2024 | TVB.1/01518 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình |