Research methods for business students / (Record no. 10277)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01077nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521164856.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
231003s2023 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292402727 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 650.072 |
Chỉ số cutter | SAU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Saunders, Mark, |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Research methods for business students / |
Thông tin trách nhiệm | Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 9th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, Essex, England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 860 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=175310&f=nhande&v=Research+methods+for+business+students">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=175310&f=nhande&v=Research+methods+for+business+students</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | A0MEP26 EC26 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | A0MEP25 EC25 |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | MNS1052 |
Tên học phần | Phương pháp luận nghiên cứu trong CNTT |
-- | IT Research Methodology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 03/10/2023 | 1 | 650.072 SAU | TVB.1/01468 | 10/06/2024 | 06/06/2024 | 03/10/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 650.072 SAU 2023 | TVB.1/01495 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 650.072 SAU 2023 | TVB.1/01496 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 650.072 SAU 2023 | TVB.1/01497 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 650.072 SAU 2023 | TVB.1/01498 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 650.072 SAU 2023 | TVB.1/01499 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình |