Artificial intelligence : (Record no. 10301)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01795nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250109142649.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200103s2021 enk eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292401133 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 006.3 |
Chỉ số cutter | RUS |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Russell, Stuart J. (Stuart Jonathan) |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Artificial intelligence : |
Phần còn lại của nhan đề | a modern approach / |
Thông tin trách nhiệm | Stuart J Russell, Peter Norvig |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 1166 p. : illustrations ; |
Khổ cỡ | 25 cm. |
Tư liệu đi kèm | Included teacher's manual |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Thelong-anticipated revision of ArtificialIntelligence: A Modern Approach explores the full breadth and depth of the field of artificialintelligence (AI). The 4th Edition brings readers up to date on the latest technologies,presents concepts in a more unified manner, and offers new or expanded coverageof machine learning, deep learning, transfer learning, multi agent systems,robotics, natural language processing, causality, probabilistic programming,privacy, fairness, and safe AI. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Artificial intelligence |
-- | Intelligence artificielle |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trí tuệ nhân tạo |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Norvig, Peter |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=163786">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=163786</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Mã học phần | INS3080 |
Tên học phần | Trí tuệ nhân tạo |
-- | Artificial Intelligence |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Mã học phần | INS3080 |
Tên học phần | Trí tuệ nhân tạo |
-- | Artificial Intelligence |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3080 |
Tên học phần | Trí tuệ nhân tạo |
-- | Artificial Intelligence |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BDA |
Mã học phần | INS3080 |
Tên học phần | Trí tuệ nhân tạo |
-- | Artificial Intelligence |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 006.3 RUS 2021 | HL.1/00626 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 006.3 RUS 2021 | HL.1/00627 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/01/2024 | 006.3 RUS 2021 | TVB.1/00233 | 27/02/2025 | 06/01/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/01/2024 | 006.3 RUS 2021 | TVB.1/00234 | 27/02/2025 | 06/01/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/01/2024 | 1 | 006.3 RUS 2021 | TVB.1/00251 | 27/02/2025 | 10/01/2024 | Giáo trình | 08/01/2025 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/01/2024 | 006.3 RUS 2021 | TVB.1/00252 | 27/02/2025 | 10/01/2024 | Giáo trình |