Computer Systems : (Record no. 10306)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01138nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241003091538.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2016 vm ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780134092669 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | BRY |
Ký hiệu phân loại | 005.3 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bryant, Randal E. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Computer Systems : |
Phần còn lại của nhan đề | A Programmer's Perspective / |
Thông tin trách nhiệm | Randal E. Bryant, David R. O'Hallaron |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Maylaysia : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 578 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | User interfaces (Computer systems) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computers |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Telecommunication |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer programming |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer science |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer architecture |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khoa học máy tính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Chương trình máy tính |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | O'Hallaron, David R. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168622&f=nhande&v=Computer+Systems+%3a+A+Programmer%27s+Perspective">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168622&f=nhande&v=Computer+Systems+%3a+A+Programmer%27s+Perspective</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3138 |
Tên học phần | Lập trình hệ thống |
-- | System Programming |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 08/11/2023 | 005.3 BRY 2016 | HL.1/00659 | 08/11/2023 | 08/11/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 08/11/2023 | 005.3 BRY 2016 | HL.1/00660 | 08/11/2023 | 08/11/2023 | Giáo trình |