Computer Systems : (Record no. 10326)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01160cam a22003014a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 13694703 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241002140541.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
040823s2018 enka b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783319667744 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.392 |
Chỉ số cutter | ELA |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Elahi, Ata |
245 02 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Computer Systems : |
Phần còn lại của nhan đề | Digital Design, Fundamentals of Computer Architecture and Assembly Language / |
Thông tin trách nhiệm | Ata Elahi |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Singapore : |
Nhà xuất bản | Springer, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 261 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Assembly languages (Electronic computers) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer architecture |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer engineering |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống máy tính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thiết kế kỹ thuật số |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiến trúc máy tính |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=106655&f=nhande&v=Computer+Systems+%3a+Digital+Design%2c+Fundamentals+of+Computer+Architecture+and+Assembly+Language">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=106655&f=nhande&v=Computer+Systems+%3a+Digital+Design%2c+Fundamentals+of+Computer+Architecture+and+Assembly+Language</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3168 |
Tên học phần | Kiến trúc máy tính và hợp ngữ |
-- | Computer Architecture and Assembly |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 13/11/2023 | 621.392 ELA 2018 | HL.1/00609 | 13/11/2023 | 13/11/2023 | Giáo trình |