Learning Python / (Record no. 10330)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00910cam a22002774a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 13694703 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231115165659.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
040823s2013 enka b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781449355739 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.13 |
Chỉ số cutter | LUT |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lutz, Mark |
245 02 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Learning Python / |
Tên tập/phần | |
Thông tin trách nhiệm | Mark Lutz |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | U.S.A : |
Nhà xuất bản | O'Reilly Media, Inc., |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1643 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Python (Computer program language) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Object-oriented programming (Computer science) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Scripting languages (Computer science) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Python |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3274 |
Tên học phần | Ngôn ngữ lập trình cho Khoa học dữ liệu |
-- | Programming Language for Data Science |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 13/11/2023 | 2 | HL.1/00618 | 12/01/2024 | 29/12/2023 | 13/11/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 13/11/2023 | 2 | HL.1/00619 | 12/01/2024 | 29/12/2023 | 13/11/2023 | Giáo trình |