A Practical Guide for Translators / (Record no. 10353)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00854nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241003144400.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2010 vm ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781847692597 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 418.02 |
Chỉ số cutter | SAM |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Samuelsson-Brown, Geoffrey |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | A Practical Guide for Translators / |
Thông tin trách nhiệm | Geoffrey Samuelsson-Brown |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | UK : |
Nhà xuất bản | Multilingual Matters, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 201 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Translating and interpreting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dịch |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phiên dịch |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=79359&f=nhande&v=A+Practical+Guide+for+Translators+">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=79359&f=nhande&v=A+Practical+Guide+for+Translators+</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | ENG3031 |
Tên học phần | Biên dịch chuyên ngành |
-- | Translation for Specific Purposes |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 07/12/2023 | 418.02 SAM 2010 | HL.1/00774 | 07/12/2023 | 07/12/2023 | Sách tham khảo |