Evaluation in Translation : (Record no. 10358)
[ view plain ]
| 000 -Đầu biểu | |
|---|---|
| 00753nam a22002297a 4500 | |
| 005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
| 20250521105143.0 | |
| 008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
| 221024s2012 vm ||||| |||| 00| 0 eng d | |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 9780415577700 |
| 041 ## - Mã ngôn ngữ | |
| Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
| 082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
| Ký hiệu phân loại | 418.02 |
| Chỉ số cutter | MUN |
| 100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
| Tên cá nhân | Munday, Jeremy |
| 245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
| Nhan đề | Evaluation in Translation : |
| Phần còn lại của nhan đề | Critical points of translator decision-making / |
| Thông tin trách nhiệm | Jeremy Munday |
| 250 ## - Lần xuất bản | |
| Thông tin lần xuất bản | 1st |
| 260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
| Nơi xuất bản | New York : |
| Nhà xuất bản | Routledge, |
| Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
| 300 ## - Mô tả vật lý | |
| Số trang | 190 p. ; |
| Khổ cỡ | 28 cm. |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Translating and interpreting |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Dịch |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Biên dịch |
| 911 ## - Thông tin người biên mục | |
| Người nhập | H.Quyên |
| 919 ## - Chuyên ngành | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
| Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
| Mã học phần | ENG3063 |
| Tên học phần | Phiên dịch chuyên ngành |
| -- | Interpretation for Specific Purposes |
| 942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
| Nguồn phân loại | |
| Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
| Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 07/12/2023 | 418.02 MUN 2012 | HL.1/00779 | 07/12/2023 | 07/12/2023 | Sách tham khảo |



